Socket CPU là gì? Những socket phổ biến hiện nay

Việc chọn đúng Socket CPU là điều quan trọng khi mua mainboard, vì nếu không khớp với CPU hiện có, máy tính sẽ không hoạt động và bạn sẽ phải mua mainboard mới. Vậy Socket CPU là gì và có những loại Socket phổ biến nào? Dưới đây là những thông tin hữu ích GENSHINIMPACTMOBILE.COM cung cấp cho người tiêu dùng trong lĩnh vực máy tính.

Socket CPU cho máy tính là gì?

Khi bạn đã có mainboard, một trong những nhiệm vụ quan trọng là đảm bảo việc gắn kết nó với CPU để đảm bảo hoạt động tốt. Để làm điều này, bạn cần sử dụng Socket CPU để thực hiện kết nối. Một cách đơn giản, Socket CPU là một loại ổ cắm được đặt giữa bo mạch chủ và bộ xử lý, nhằm giữ CPU ổn định trong quá trình sử dụng. Chức năng chính của Socket CPU là giữ chặt CPU trên mainboard, ngăn nó khỏi di chuyển khỏi vị trí đã được xác định sẵn.

Socket CPU là gì? Những socket phổ biến hiện nay

Socket CPU là gì?

Ngoài chức năng vật lý, Socket còn đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra kết nối giữa mainboard và CPU. Nó là bộ phận không thể thiếu để kết nối hai linh kiện này và truyền tải dữ liệu giữa chúng. Bên cạnh đó, nó cũng cho phép các bộ phận khác tiếp xúc và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình hoạt động.

Với sự tiến bộ của công nghệ hiện nay, Socket ngày càng được cải tiến để mang lại giá trị sử dụng tối đa. Nó được thiết kế với nhiều kích thước khác nhau để tương thích với kích thước của CPU và bo mạch chủ.

Các nhà sản xuất đã phát triển các chuẩn chân cắm phù hợp cho từng loại CPU, nhằm giúp người tiêu dùng dễ dàng mua sắm và lắp ráp hơn. Trong số đó, CPU Intel và CPU AMD Ryzen là hai thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực này.

Đôi nét về các hãng sản xuất Socket CPU trên máy tính

Thực tế, trên thị trường có nhiều loại Socket CPU khác nhau, nhưng không phải sản phẩm nào cũng đáng tin cậy. Đa số người dùng thường lựa chọn các sản phẩm từ hai thương hiệu lớn là AMD và Intel. Vậy, vì sao các Socket từ hai nhà sản xuất này lại được ưa chuộng và tin tưởng? Dưới đây là một số đặc điểm quan trọng của các sản phẩm này

Intel

Intel là một thương hiệu linh kiện điện tử rất quen thuộc đối với người tiêu dùng ở Việt Nam và trên toàn thế giới. Nhờ sử dụng các ưu điểm của mình, các chuyên gia của Intel đã phát triển các sản phẩm Socket CPU với những đặc điểm nổi bật.

Một trong những chuẩn Socket phổ biến của Intel là LGA (Land Grid Array), với số lượng chân cắm phù hợp cho nhiều bộ xử lý và bo mạch chủ. Các thế hệ CPU của Intel, từ core i3 đến core i10, đều tương thích với các sản phẩm sử dụng chuẩn Socket này. Ví dụ, để sử dụng CPU thế hệ core i10, người dùng có thể chọn Socket CPU LGA1200. Trong khi đó, người dùng CPU thế hệ core i9 có thể lựa chọn Socket CPU LGA1151.

AMD

Giống như Intel, AMD cũng cung cấp các loại Socket CPU với chuẩn chân cắm được gọi là PGA (Pin Grid Array). Đây là một đặc điểm quan trọng để người tiêu dùng có thể phân biệt và lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu của mình. AMD hiện đang sử dụng một số chuẩn Socket CPU phổ biến và được ưa chuộng như AM4, TR4, FM1, FM2, 462, 940, 754, 939, 941. Tiêu chuẩn PGA cũng được đặt tên dựa trên số lượng chân, tức là tên gọi sẽ tương ứng với số lỗ cắm chân có trên Socket.

Những loại Socket CPU phổ biến nhất trên thị trường điện tử

Có bốn loại Socket CPU phổ biến nhất được sử dụng bởi hai thương hiệu AMD và Intel là LGA (Land Grid Array), PGA (Pin Grid Array), ZIF (Zero Insertion Force) và BGA (Ball Grid Array). Mỗi loại có kích thước, thiết kế và độ tương thích với CPU riêng, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của từng người dùng. Dưới đây là những đặc điểm cơ bản của từng loại sản phẩm:

Các dòng socket của Intel

Socket LGA

Đây là loại ổ cắm phổ biến nhất và được ưa chuộng hiện nay trong việc kết nối CPU với bo mạch chủ. Socket cho phép CPU được kết nối trực tiếp với bo mạch chủ để thực hiện xử lý dữ liệu và thông tin. Các khe cắm trên CPU phải tương thích với socket này. Khi sử dụng, bạn sẽ đặt các chân cắm vào vị trí tương ứng, sau đó đặt CPU lên và nhẹ nhàng ấn chặt để khóa nó vào vị trí. Socket được chế tạo từ chất liệu cao cấp, giúp nó có độ bền cao và không cần thay thế trong thời gian dài.

Socket LGA sử dụng phổ biến hiện nay

Socket LGA sử dụng phổ biến hiện nay

Tên Socket Dòng CPU tương thích Chipset tương thích Phân khúc
LGA 775
  • Celeron D
  • Pentium 4
  • Pentium D
  • Pentium XE
  • Core 2 Duo
  • Core 2 Quad
  • Core 2 Extreme
  • Xeon 3xxx/E3xxx/X3xxx series
945, 955, G31, G41, X35, X48… Mainstream
LGA 1156
  • Intel Core thế hệ thứ 1 (Nehalem/Westmere)
  • Pentium G69xx
  • Celeron G1101
  • Xeon X34xx/L34xx
H55, P55, H57, P57
LGA 1155
  • Intel Core thế hệ 2 (Sandy Bridge)
  • Intel Core thế hệ thứ 3 (Ivy Bridge)
  • Pentium G6xx/G8xx/G2xxx
  • Celeron G4xx/G5xx/G16xx
  • Xeon E3/ E3 v2
Sandy Bridge: H61, B65, H67, Z68

Ivy Bridge: H71, B75, H77, Z77

LGA 1150
  • Intel Core thế hệ 4 (Haswell/Haswell Refresh)
  • Intel Core thế hệ 5 (Broadwell)
  • Pentium G3xxx
  • Celeron G18xx
  • Xeon E3 v3
H81, B85, H87, Z87, H97, Z97, C222, C224
LGA 1151
  • Intel Core thế hệ 6 (Skylake)
  • Intel Core thế hệ 7 (Kaby Lake)
  • Pentium G4xxx
  • Celeron G39xx
  • Xeon E3 v5/E3 v6
Skylake: H110, B150, H170, Z170,

Kaby Lake: B250, H270, Z270

Xeon: C232, C236

  • Intel Core thế hệ 8 (Coffee Lake)
  • Intel Core thế hệ 9 (Coffee Lake Refresh)
  • Pentium Gold G5xxx
  • Celeron G49xx
  • Xeon E-21xx/E-22xx
H310, B360/B365, H370, Z370, Z390, C242, C246
LGA 1200
  • Intel Core thế hệ 10 (Comet Lake)
  • Pentium Gold G6xxx
  • Celeron G59xx
  • Xeon W-12xx
H410, B460, H470, W480, Z490
LGA 771
  • Xeon (Woodcrest, Wolfdale, Yorkfield, Clovertown, Harpertown)
  • Core 2 Extreme QX9775
5000-series HEDT/Server
LGA 1366
  • Intel Core i7-9xx Extreme (Gulftown)
  • Xeon (35xx, 36xx, 55xx, 56xx series)
X58
LGA 2011
  • i7-3xxx Extreme (Sandy Bridge-E)
  • i7-4xxx Extreme (Ivy Bridge-E)
  • Xeon E5/ E5 v2
i7: X79

Xeon: C602, C604, C606, C608

LGA 2011-3
  • i7-5xxx Extreme (Haswell-E)
  • i7-6xxx Extreme (Broadwell-E)
  • Xeon E5 v3/ E5 v4
i7: X99

Xeon: C612

LGA 2066
  • i7/i9 7xxx/9xxx Extreme (Skylake-X)
  • i9-10xxx Extreme (Cascade Lake-X)
  • Xeon W-21xx/W-22xx
i7/i9: X299

Xeon: C422

LGA 3647
  • Xeon Scalable (Skylake-SP, Cascade Lake-SP, Cascade Lake-AP, Cascade Lake-W)
  • Xeon Phi 72xx (Knights Landing, Knights Mill)
C621 Server/Workstation

Socket PGA (Pin Grid Array)

PGA hoạt động ngược lại so với LGA, tuy nhiên, cơ chế lắp đặt và khóa vẫn tương tự. Socket PGA có hình dạng vuông, và mỗi CPU sẽ có các chân cắm tương thích với các lỗ cắm trên socket. Khi sử dụng, bạn cũng cần đẩy CPU vào socket để các chân tiếp xúc với nhau, sau đó khóa chặt vào vị trí. Thiết kế của PGA không hiện đại và thời thượng như LGA, và chất liệu sản xuất cũng không có sự vượt trội đáng kể.

Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
Socket 3 Intel 486 237 1991
Socket 5
  • Intel Pentium P5
  • Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX
  • AMD K5
  • IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7
  • Intel Pentium P5
  • Intel Pentium MMX
  • AMD K5/K6
  • Cyrix 6×86
321
Socket 8
  • Intel Pentium Pro
  • Intel Pentium II Overdrive
387 1995
Socket 370
  • Intel Celeron thuộc các mã Mendocino/Coppermine/Tualatin
  • Intel Pentium III (Coppermine/Tualatin)
  • VIA Cyrix III/C3
370 1999
Socket 423 Pentium 4 423 2000
Socket 478
  • Celeron
  • Celeron D
  • Pentium 4
  • Pentium 4 Extreme Edition
478 2001
Socket 604
  • Xeon MP 3.xx
  • Xeon 7000-series/7100-series
604 2002
Socket M (mPGA478MT)
  • Core Solo T1xxx
  • Core Duo T2xxx
  • Core 2 Duo T5xxx/T7xxx
  • Celeron M
  • Xeon Dual-Core (Sossaman)
478 2006
Socket P (mPGA478MN)
  • Core 2 Duo T5xx0/T6xx0/T7xx0/T8x00/T9xx0/P7xx0/P8xx0/P9xx0
  • Mobile Core 2 Quad Q9x00
  • Mobile Core 2 Extreme X7x00/X9x00/QX9300
  • Pentium Dual Core T23x0/T2410/T3x00/T4x00
  • Celeron M
2007
Socket G1 (rPGA 988A)
  • Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 1
  • Pentium P6xxx
  • Celeron P4xxx
988 2008
Socket G2 (rPGA 988B) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 2 và 3 988 2011
Socket G3 (rPGA 946B) Mobile Intel Core i3/i5/i7 thế hệ 4 946 2013

Socket ZIF

Đây là một phiên bản cải tiến của PGA, được sử dụng chân nối trên CPU mà không yêu cầu việc ấn và khóa, chỉ cần đặt CPU lên và sử dụng thanh trượt để khóa lại. Thao tác này nhằm giảm nguy cơ hư hỏng có thể xảy ra và cũng đơn giản hơn trong quá trình thực hiện.

Socket BGA

Sản phẩm này là một sự tiến bộ so với PGA, trong đó sử dụng miếng đồng hàn để cố định CPU trong Socket, giúp hạn chế tình trạng hỏng chân cắm. Đây là một sản phẩm được phát triển với công nghệ hiện đại, nhằm tối ưu tuổi thọ của bộ xử lý và mang lại hoạt động mượt mà và ổn định.

Các dòng socket AMD

Tên Socket Dòng CPU tương thích Số chân pin Năm ra mắt
Socket 5
  • Intel Pentium P5
  • Intel Pentium Overdrive/Overdrive MMX
  • AMD K5
  • IDT WinChip/WinChip-2/WinChip-2a
320 1994
Socket 7
  • Intel Pentium P5
  • Intel Pentium MMX
  • AMD K5/K6
  • Cyrix 6×86
321
Super Socket 7
  • AMD K6-2/K6-III/K6-2+/K6-III+
  • Cyrix MII
  • IDT WinChip 2
  • Rise mP6
1998
Socket A
  • Athlon/Athlon XP/Athlon MP
  • Duron
  • Sempron
  • Geode NX
462 2000
Socket 563 Athlon XP-M 563 2002
Socket 754
  • Athlon 64 (2800+ -> 3700+)
  • Sempron (2500+ – 3400+)
  • Turion 64 ML/MT
  • Mobile Athlon 64
754 2003
Socket 940
  • Athlon 64 FX
  • Opteron 100/200/800-series
940
Socket 939
  • Athlon 64
  • Athlon 64 FX
  • Athlon 64 X2
  • Opteron 100-series
  • Sempron (Stepping E3 hoặc E6)
939 2004
AM2
  • Athlon 64
  • Athlon 64 FX
  • Athlon 64 x2
  • Opteron 1200-series
940 2006
AM2+
  • Athlon 64
  • Athlon 64 X2
  • Athlon II
  • Phenom
  • Phenom II
  • Opteron 1300-series (Budapest)
2007
AM3
  • Athlon II
  • Phenom II
  • Sempron
  • Opteron 1380-series
941 2009
FM1 A-series APU (Llano) 905 2011
AM3+
  • Athlon II
  • Phenom II
  • FX (Vishera, Zambezi)
  • Opteron 3000 series
942
FM2 2nd Gen A-series APU (Trinity, Richland) 904 2012
FM2+ 3rd Gen A-series APU (Kaveri, Godavari) 906 2014
AM4
  • Ryzen 1000/2000/3000-series
  • Ryzen 2000/3000-series with Radeon RX Vega Graphics
  • Athlon 200-series
  • Athlon 3000G
  • Athlon X4 9xx
  • A-Series APU (Bristol Ridge)
1331 2017

Kết luận

Trên đây là những thông tin chi tiết về Socket CPU, giúp bạn có cái nhìn tổng quan về sản phẩm và từ đó lựa chọn mua sắm một cách thông minh. Nếu bạn đang có nhu cầu mua Socket chính hãng và chất lượng, hãy liên hệ ngay với GENSHINIMPACTMOBILE.COM để được tư vấn và hỗ trợ.

 

Add a Comment

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *