Chip Kaby Lake là gì? Những điều cần biết về CPU Intel Kaby Lake
Kaby Lake là một thế hệ vi xử lý thứ 7 của Intel, được thiết kế để cải thiện hiệu suất đồ họa, tăng thời lượng pin sử dụng và hỗ trợ phát video 4K trên nhiều màn hình. Trong bài viết này, GENSHINIMPACTMOBILE.COM sẽ cung cấp cho các bạn những thông tin cần thiết về dòng CPU Kaby Lake và những yếu tố cần lưu ý khi lựa chọn mua máy tính mới liên quan đến CPU.
Chip Kaby Lake là gì
Năm 2016, Intel sản xuất một loạt vi xử lý (CPU) có tên mã là Kaby Lake, được thiết kế cho máy tính xách tay và máy tính để bàn. Đây là thế hệ thứ bảy của dòng vi xử lý Intel Core. Với kiến trúc 14 nanomet, Kaby Lake có thể đạt tốc độ xung nhịp cao hơn và tiêu thụ năng lượng thấp hơn, đem lại hiệu năng tốt hơn so với các thế hệ trước đó. Nó cũng hỗ trợ các công nghệ tiên tiến như đồ họa 4K, ổ cứng SSD NVMe và USB 3.1 Gen 2. Bên cạnh đó, Kaby Lake tích hợp bộ điều khiển âm thanh tốt hơn và hỗ trợ đầy đủ cho các giao thức năng lượng mới nhất của Wi-Fi. Tuy nhiên, thế hệ thứ tám của dòng vi xử lý Intel Core, gọi là Coffee Lake, đã thay thế Kaby Lake vào năm 2017.
Lịch sử phát triển của chip Kaby Lake
Kaby Lake của Intel là một phần trong chiến lược phát triển sản phẩm của công ty nhằm cải thiện hiệu suất, tính năng và mức tiêu thụ năng lượng của bộ vi xử lý của họ. Kaby Lake được giới thiệu vào năm 2016, chỉ một năm sau khi bộ xử lý thế hệ thứ sáu của Intel, Skylake, được ra mắt vào năm 2015. Ban đầu được thiết kế cho máy tính xách tay và máy tính để bàn, Kaby Lake nhằm mục đích nâng cao hiệu suất và cải thiện khả năng xử lý đồ họa, đặc biệt là cho các ứng dụng video và trò chơi.
Kaby Lake, giống như người tiền nhiệm Skylake, được sản xuất bằng quy trình sản xuất 14nm. Tuy nhiên, Intel đã triển khai các kỹ thuật mới để cải thiện hiệu suất của Kaby Lake, bao gồm tăng tốc độ xung nhịp và tăng cường các tính năng tiết kiệm năng lượng. Ngoài ra, Kaby Lake được thiết kế để hỗ trợ các công nghệ mới nhất, bao gồm đồ họa 4K, bộ lưu trữ SSD NVMe và USB 3.1 Gen 2. Nó cũng có bộ điều khiển âm thanh cải tiến và hỗ trợ đầy đủ cho các giao thức năng lượng Wi-Fi mới nhất.
Kaby Lake được phát hành vào cuối năm 2016 và nhanh chóng trở thành lựa chọn phổ biến trên thị trường CPU dành cho máy tính xách tay và máy tính để bàn. Sau đó, nó đã được thay thế bằng bộ xử lý thế hệ thứ tám của Intel, Coffee Lake, vào năm 2017.
Đặc điểm, tính năng nổi bật của chip Kaby Lake
Các tính năng chính của Kaby Lake
- Kaby Lake giới thiệu kiến trúc đồ họa mới để cải thiện hiệu suất đồ họa 3D và phát lại video 4K. Nó hỗ trợ HDCP 2.2, cũng như H.264, HEVC Main và Main10/10-bit, giải mã video 10-bit và 8-bit VP9. Mã hóa phần cứng được hỗ trợ cho video 8 bit H.264, HEVC Main10/10 bit và VP9, nhưng không hỗ trợ video 10 bit VP9.
- Lần đầu tiên trong lịch sử của CPU Core, CPU Pentium dành cho máy tính để bàn dựa trên Kaby Lake có hỗ trợ siêu phân luồng. Đây cũng là lần đầu tiên các CPU Core i3 với Kaby Lake có khả năng ép xung.
- Tốc độ xử lý nhanh hơn: Kaby Lake được xây dựng trên kiến trúc 14 nanomet, cải thiện hiệu suất xử lý so với các thế hệ trước. Nó cũng có xung nhịp cao hơn và hỗ trợ Turbo Boost để tăng tốc độ khi cần thiết.
- Cải thiện hiệu suất năng lượng: Kaby Lake được thiết kế để tiết kiệm năng lượng hơn các thế hệ trước. Nó sử dụng các kỹ thuật mới để tiết kiệm năng lượng, bao gồm quản lý năng lượng tốt hơn và hỗ trợ các tiêu chuẩn tiết kiệm năng lượng mới nhất của Intel.
- Hiệu suất đồ họa tốt hơn: Kaby Lake tích hợp bộ xử lý Intel HD Graphics 620, cải thiện khả năng xử lý đồ họa so với thế hệ Skylake trước đó. Nó cũng hỗ trợ độ phân giải 4K và độ phân giải HDR.
- Hỗ trợ các công nghệ mới nhất: Kaby Lake hỗ trợ các công nghệ mới nhất, bao gồm SSD NVMe, USB 3.1 Gen 2 và các tiêu chuẩn năng lượng Wi-Fi mới nhất.
Cải thiện tích hợp âm thanh: Kaby Lake tích hợp bộ điều khiển âm thanh tốt hơn, cải thiện chất lượng âm thanh và hỗ trợ các công nghệ âm thanh mới nhất.
Kaby Lake thay đổi kiến trúc so với Skylake
Kaby Lake không chỉ có cùng số lõi và hiệu suất trên mỗi MHz như Skylake, mà còn được trang bị nhiều tính năng mới, bao gồm:
- Tăng tốc độ xung nhịp trên tất cả các model CPU lên đến 300 MHz, giúp tăng hiệu suất xử lý.
- Cải thiện công nghệ Speed Shift để thay đổi tốc độ xung nhịp nhanh hơn, giúp CPU tăng tốc từ trạng thái hiệu suất thấp sang trạng thái hiệu suất cao một cách nhanh chóng hơn, đem lại năng lực đáp ứng và hiệu suất tốt hơn.
- Cải thiện nhân đồ họa với đầy đủ phần cứng chức năng cố định VP9/HEVC, phần cứng mã hóa HEVC được cải thiện, đầy đủ chức năng mã hóa VP9 8bit và tốc độ xung nhịp GPU nhanh hơn, giúp xử lý đồ họa tốt hơn.
- Hỗ trợ chipset 200 series (Union Point) trong socket 1151, và Kaby Lake tương thích với các bo mạch chủ chipset 100 series sau khi cập nhật BIOS.
- Có lên đến 16 khe PCI Express 3.0 từ CPU và 24 khe PCI Express 3.0 làn xe từ PCH, giúp hỗ trợ nhiều card mở rộng hơn.
- Hỗ trợ cho Công nghệ Intel Optane, chỉ có trên bo mạch chủ với chipset 200 series, giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu.
Khả năng tương thích chip Kaby Lake
Skylake và Kaby Lake đều tương thích hoàn toàn với hầu hết các hệ điều hành x86-64 hiện có, cung cấp đầy đủ các tính năng của CPU. Tuy nhiên, khả năng tương thích của chip Kaby Lake phụ thuộc vào hệ thống hoạt động mà nó được cài đặt trên đó.
Kaby Lake được thiết kế để tương thích với các hệ điều hành mới nhất, chẳng hạn như Windows 10 và các phiên bản Linux mới nhất. Nếu bạn đang sử dụng các hệ điều hành cũ hơn hoặc phiên bản 32 bit, bạn có thể cần phải cập nhật lại hệ thống của mình để đảm bảo khả năng tương thích.
Nếu bạn muốn nâng cấp hệ thống của mình để sử dụng chip Kaby Lake, cần kiểm tra tính tương thích của bo mạch chủ. Một số bo mạch chủ cũ không được thiết kế để hỗ trợ các chip mới nhất của Intel, bao gồm Kaby Lake. Trước khi quyết định nâng cấp, bạn cần tìm hiểu kỹ để đảm bảo rằng các thành phần trong hệ thống của bạn sẽ hoạt động tốt với Kaby Lake.
Phân loại các dòng chip Kaby Lake theo TDP
Thermal Design Power (TDP) là mức nhiệt độ mà con chip được thiết kế để hoạt động ở đó. Trên cùng một kiến trúc, khi điện áp và tần số được tăng lên, nhiệt độ cũng tăng lên và giới hạn nhiệt độ thiết kế này có thể giới hạn tối đa tần số của bộ vi xử lý. Tuy nhiên, các bài kiểm tra CPU đã cho phép thử nghiệm sản phẩm với điện áp thấp hơn hoặc chạy ở tần số cao hơn trong giới hạn sức mạnh tương tự.
Bộ vi xử lý máy tính để bàn:
- Công suất cao: K : 91 W
- Công suất trung bình: (không có) : 65 W
- Công suất thấp: T : 35 W
Bộ vi xử lý di động:
- Công suất cao: H : 35 W, 45 W
- Công suất trung bình: U : 15 W, 28 W
- Công suất thấp: Y : 4,5 W
Danh sách các bộ vi xử lý Kabylake
Thông số kỹ thuật chung cho các dòng Kapy Lake
- Socket LGA 1151
- DMI 3.0 and PCIe 3.0 interfaces
- Hỗ trợ loại ram Dual Channel: DDR3L-1600 1,35 V (32GB tối đa) hoặc DDR4-2400 1.2 V (64GB tối đa)
- Tổng cộng 16 khe PCIe
- Các bộ vi xử lý dòng Core hỗ trợ các tập lệnh AVX2. Dòng Celeron và Pentium chỉ hỗ trợ SSE4.1/4.2
- 350 MHz xung nhịp đồ họa cơ bản
- Không có bộ nhớ cache L4 (eDRAM).
- Một ngày phát hành 03/1/2017
Kết luận
Kaby Lake là một bước tiến đáng kể của Intel trong việc cải thiện hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Với các tính năng nổi bật như cải thiện đáng kể về đồ họa, hiệu suất ổn định hơn trong quá trình sử dụng và tương thích với hầu hết các loại phần mềm hiện nay, CPU Kaby Lake đã trở thành lựa chọn yêu thích của rất nhiều người dùng và các nhà sản xuất PC. Nếu bạn đang cân nhắc để nâng cấp hoặc mua một chiếc máy tính mới, Kaby Lake là một lựa chọn tuyệt vời để nâng cao trải nghiệm của bạn.